Characters remaining: 500/500
Translation

tiện hành

Academic
Friendly

Từ "tiện hành" trong tiếng Việt có nghĩa là "được phép làm điều đó một cách tự do, không bị ràng buộc bởi quy định hay luật lệ". Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lực, quyền lợi, hoặc sự tự do trong hành động.

Định nghĩa chi tiết:
  • "Tiện hành" có thể được hiểu khả năng hoặc quyền để làm đó theo ý mình, không cần phải xin phép hay tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt. mang ý nghĩa tự do hành động trong một phạm vi nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Trong công ty, các trưởng phòng quyền tiện hành quyết định những vấn đề nhỏ không cần phải báo cáo lên giám đốc."
    • "Người dân quyền tiện hành bày tỏ ý kiến của mình về các vấn đề xã hội."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Luật mới đã cho phép các cơ quan nhà nước tiện hành một số thủ tục hành chính không cần phải qua nhiều bước phức tạp."
    • "Khi tham gia vào dự án, bạn sẽ được tiện hành theo cách bạn cho tốt nhất để đạt được mục tiêu."
Phân biệt các biến thể:
  • Tiện nghi: Thường chỉ về sự thuận lợi, dễ dàng trong cuộc sống hay công việc, không giống như "tiện hành" mang tính chất tự do hành động.
  • Hành sự: Nghĩa là thực hiện các hoạt động, công việc, thường không liên quan đến quyền tự do như "tiện hành".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tự do: Nghĩa là không bị hạn chế, có thể làm theo ý mình. dụ: "Mỗi cá nhân đều quyền tự do bày tỏ quan điểm."
  • Quyền hạn: Đề cập đến quyền lực một người hoặc tổ chức có thể sử dụng. dụ: "Giám đốc quyền hạn trong việc tuyển dụng nhân viên mới."
  • Tùy ý: Nghĩa là làm theo ý thích không cần phải tuân theo quy định nào. dụ: "Bạn có thể tùy ý chọn món ăn trong thực đơn."
Kết luận:

"Tiện hành" một từ ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu về quyền lực tự do hành động trong xã hội.

  1. tiện nghi hành sự nghĩa là tuỳ ý mình nên làm thế nào thì làm thế ấy (một quyền hành rất to cũng như quyền "chém trước tâu sau".)

Similar Spellings

Words Containing "tiện hành"

Comments and discussion on the word "tiện hành"