Từ "tiện hành" trong tiếng Việt có nghĩa là "được phép làm điều gì đó một cách tự do, không bị ràng buộc bởi quy định hay luật lệ". Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lực, quyền lợi, hoặc sự tự do trong hành động.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Trong công ty, các trưởng phòng có quyền tiện hành quyết định những vấn đề nhỏ mà không cần phải báo cáo lên giám đốc."
"Người dân có quyền tiện hành bày tỏ ý kiến của mình về các vấn đề xã hội."
"Luật mới đã cho phép các cơ quan nhà nước tiện hành một số thủ tục hành chính mà không cần phải qua nhiều bước phức tạp."
"Khi tham gia vào dự án, bạn sẽ được tiện hành theo cách mà bạn cho là tốt nhất để đạt được mục tiêu."
Phân biệt các biến thể:
Tiện nghi: Thường chỉ về sự thuận lợi, dễ dàng trong cuộc sống hay công việc, không giống như "tiện hành" mang tính chất tự do hành động.
Hành sự: Nghĩa là thực hiện các hoạt động, công việc, thường không liên quan đến quyền tự do như "tiện hành".
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tự do: Nghĩa là không bị hạn chế, có thể làm theo ý mình. Ví dụ: "Mỗi cá nhân đều có quyền tự do bày tỏ quan điểm."
Quyền hạn: Đề cập đến quyền lực mà một người hoặc tổ chức có thể sử dụng. Ví dụ: "Giám đốc có quyền hạn trong việc tuyển dụng nhân viên mới."
Tùy ý: Nghĩa là làm theo ý thích mà không cần phải tuân theo quy định nào. Ví dụ: "Bạn có thể tùy ý chọn món ăn trong thực đơn."
Kết luận:
"Tiện hành" là một từ có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu về quyền lực và tự do hành động trong xã hội.